Đọc nhanh: 驯养繁殖 (tuần dưỡng phồn thực). Ý nghĩa là: chăn nuôi nhốt, thuần hóa và nhân giống.
Ý nghĩa của 驯养繁殖 khi là Động từ
✪ chăn nuôi nhốt
captive breeding
✪ thuần hóa và nhân giống
domestication and breeding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯养繁殖
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驯养繁殖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驯养繁殖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
殖›
繁›
驯›