Đọc nhanh: 蘑菇繁殖菌 (ma cô phồn thực khuẩn). Ý nghĩa là: Sợi nấm để nhân giống.
Ý nghĩa của 蘑菇繁殖菌 khi là Danh từ
✪ Sợi nấm để nhân giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇繁殖菌
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 蘑菇 半天 也 出 不了 门
- Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 别 蘑菇 了 , 该 去 上学 了
- Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 蘑菇 长 在 树林 里
- Nấm mọc trong rừng cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蘑菇繁殖菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘑菇繁殖菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殖›
繁›
菇›
菌›
蘑›