Đọc nhanh: 无性繁殖 (vô tính phồn thực). Ý nghĩa là: sinh sản vô tính.
Ý nghĩa của 无性繁殖 khi là Thành ngữ
✪ sinh sản vô tính
asexual reproduction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无性繁殖
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 搭 上 性命 我 也 无所谓
- Mất mạng tôi cũng không sao cả.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无性繁殖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无性繁殖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
无›
殖›
繁›