叶块繁殖 yè kuài fánzhí

Từ hán việt: 【hiệp khối phồn thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叶块繁殖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệp khối phồn thực). Ý nghĩa là: thực vật trồng bằng lá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叶块繁殖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叶块繁殖 khi là Danh từ

thực vật trồng bằng lá

用人工繁殖某些植物的一种方法把叶子切成块,铺在潮湿的砂土上,经过一定时间,从叶脉切断处长出根和芽,形成新的植株如秋海棠就可以用这种方法繁殖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶块繁殖

  • - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 女王 nǚwáng zài 群居 qúnjū de 蜜蜂 mìfēng 蚂蚁 mǎyǐ huò 白蚁 báiyǐ 群体 qúntǐ zhōng 繁殖 fánzhí bìng 发育 fāyù 完全 wánquán de 雌虫 cíchóng

    - Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 繁殖 fánzhí 迅速 xùnsù

    - Kiến sinh sản nhanh chóng.

  • - 枝叶 zhīyè 繁茂 fánmào

    - cành lá um tùm.

  • - māo de 繁殖期 fánzhíqī hěn duǎn

    - Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.

  • - zhū de 繁殖力 fánzhílì 很强 hěnqiáng

    - Sức sinh sản của lợn rất khỏe.

  • - 植物 zhíwù kào 种子 zhǒngzi 进行 jìnxíng 繁殖 fánzhí

    - Thực vật sinh sản qua hạt.

  • - 夏天 xiàtiān shì 蜜蜂 mìfēng 繁殖 fánzhí 季节 jìjié

    - Mùa hè là mùa sinh sản của ong.

  • - 细菌 xìjūn 容易 róngyì 大量 dàliàng 繁殖 fánzhí

    - Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.

  • - 这种 zhèzhǒng huā hěn 容易 róngyì 繁殖 fánzhí

    - Loài hoa này rất dễ sinh sôi.

  • - 通过 tōngguò 农业 nóngyè 基点 jīdiǎn 繁殖 fánzhí 良种 liángzhǒng

    - thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.

  • - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • - 春秋 chūnqiū 末叶 mòyè 战乱 zhànluàn 频繁 pínfán

    - Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.

  • - 野葡萄 yěpútao màn zài 石山 shíshān shàng 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 植物 zhíwù 枝繁叶茂 zhīfányèmào

    - Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.

  • - 性交 xìngjiāo shì 生物 shēngwù 繁殖 fánzhí de 重要 zhòngyào 方式 fāngshì

    - Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.

  • - 跳蚤 tiàozǎo huì zài 床上 chuángshàng 繁殖 fánzhí ma

    - Bọ chét có sinh sản trên giường không?

  • - 鱼类 yúlèi 有着 yǒuzhe 独特 dútè 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì

    - Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.

  • - 自古以来 zìgǔyǐlái 我们 wǒmen de 祖先 zǔxiān jiù 劳动 láodòng 生息 shēngxī 繁殖 fánzhí zài 这块 zhèkuài 土地 tǔdì shàng

    - Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叶块繁殖

Hình ảnh minh họa cho từ 叶块繁殖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶块繁殖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao