Đọc nhanh: 叶块繁殖 (hiệp khối phồn thực). Ý nghĩa là: thực vật trồng bằng lá.
Ý nghĩa của 叶块繁殖 khi là Danh từ
✪ thực vật trồng bằng lá
用人工繁殖某些植物的一种方法把叶子切成块,铺在潮湿的砂土上,经过一定时间,从叶脉切断处长出根和芽,形成新的植株如秋海棠就可以用这种方法繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶块繁殖
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 枝叶 繁茂
- cành lá um tùm.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 春秋 末叶 战乱 频繁
- Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶块繁殖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶块繁殖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
块›
殖›
繁›