- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Kim 金 (+12 nét)
- Pinyin:
Dēng
, Dèng
- Âm hán việt:
Đăng
Đặng
- Nét bút:ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅登
- Thương hiệt:XCNOT (重金弓人廿)
- Bảng mã:U+956B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 镫
-
Phồn thể
鐙
-
Cách viết khác
𨭕
𩍐
Ý nghĩa của từ 镫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镫 (đăng, đặng). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一). Từ ghép với 镫 : 馬鐙 Bàn đạp ở yên ngựa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh