Đọc nhanh: 香洲区 (hương châu khu). Ý nghĩa là: Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông.
✪ Huyện Tương Châu của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông
Xiangzhou district of Zhuhai city 珠海市 [Zhū hǎi shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香洲区
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香洲区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香洲区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
洲›
香›