首充 shǒu chōng

Từ hán việt: 【thủ sung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首充" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ sung). Ý nghĩa là: Nạp lần đầu. Ví dụ : - Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首充 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 首充 khi là Danh từ

Nạp lần đầu

Ví dụ:
  • - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 网游 wǎngyóu dōu yǒu 首充 shǒuchōng 活动 huódòng

    - Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首充

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - de 经历 jīnglì 充满 chōngmǎn le 悲哀 bēiāi

    - Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.

  • - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 忧愁 yōuchóu

    - Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.

  • - 这首辞 zhèshǒucí 情感 qínggǎn 真挚 zhēnzhì

    - Bài từ này tình cảm chân thành.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • - zhǎo 一下 yīxià zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi tìm lời của bài hát này.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi rất thích lời bài hát này.

  • - lái 一首 yīshǒu

    - Bạn lên hát một bài nhé.

  • - 那首歌 nàshǒugē 真盖 zhēngài

    - Bài hát kia hay thật đó.

  • - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 耳熟 ěrshú

    - Bài hát này nghe rất quen.

  • - zhè 首歌 shǒugē 充满 chōngmǎn 浓郁 nóngyù de 感情 gǎnqíng

    - Bài hát này đầy cảm xúc sâu sắc.

  • - zhè 首歌 shǒugē 使 shǐ 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn 感动 gǎndòng

    - Bài hát này làm cho lòng tôi tràn đầy xúc động.

  • - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 网游 wǎngyóu dōu yǒu 首充 shǒuchōng 活动 huódòng

    - Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu

  • - 这首 zhèshǒu shī 充满 chōngmǎn le 浪漫 làngmàn de 意味 yìwèi

    - Bài thơ này tràn đầy ý vị lãng mạn.

  • - zhè 首歌 shǒugē yǒu 独特 dútè de 音乐风格 yīnyuèfēnggé

    - Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首充

Hình ảnh minh họa cho từ 首充

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首充 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao