Đọc nhanh: 食不甘味 (thực bất cam vị). Ý nghĩa là: ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không ngon.
Ý nghĩa của 食不甘味 khi là Thành ngữ
✪ ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không ngon
饮食无法辨别美味形容忧虑烦躁或忙碌劳累的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食不甘味
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 我们 不 应该 一味 抱怨
- Chúng ta không nên một mực phàn nàn.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 菜 的 滋味 不错
- Mùi vị món ăn rất tuyệt.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 这 顿饭 再 美味 不过 了
- Bữa ăn này không thể ngon hơn được nữa.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 食物 已有 异味 , 不能 再 吃
- món ăn này có mùi rồi, không nên ăn nữa.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食不甘味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食不甘味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
味›
甘›
食›