食不甘味 shíbùgānwèi

Từ hán việt: 【thực bất cam vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "食不甘味" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực bất cam vị). Ý nghĩa là: ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không ngon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 食不甘味 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 食不甘味 khi là Thành ngữ

ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không ngon

饮食无法辨别美味形容忧虑烦躁或忙碌劳累的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食不甘味

  • - 这儿 zhèér 汤底 tāngdǐ 味道 wèidao 不错呀 bùcuòya

    - Nước lèo ở đây ngon

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 一味 yīwèi 抱怨 bàoyuàn

    - Chúng ta không nên một mực phàn nàn.

  • - 酸奶 suānnǎi yǒu 不同 bùtóng de 口味 kǒuwèi

    - Sữa chua có các vị khác nhau.

  • - cài de 滋味 zīwèi 不错 bùcuò

    - Mùi vị món ăn rất tuyệt.

  • - zhè 道菜 dàocài 滋味 zīwèi 不错 bùcuò

    - Món này có vị rất ngon.

  • - 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn 不是 búshì 滋味 zīwèi

    - Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.

  • - 我素 wǒsù 不爱 bùài 甜食 tiánshí

    - Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.

  • - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • - 真正 zhēnzhèng 爱过 àiguò de rén 可能 kěnéng 没尝过 méichángguò 吃醋 chīcù de 滋味 zīwèi

    - Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.

  • - 寝食不安 qǐnshíbùān

    - ăn ngủ không yên.

  • - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không cam chịu yếu kém thua người

  • - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • - 食堂 shítáng de cài 不错 bùcuò

    - Đồ ăn ở căng tin khá ngon.

  • - yào 力争上游 lìzhēngshàngyóu 不能 bùnéng 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.

  • - shí 不得 bùdé 过饱 guòbǎo 过饱 guòbǎo 肠胃 chángwèi 必伤 bìshāng mián 不得 bùdé 过久 guòjiǔ 过久 guòjiǔ 精气 jīngqì 耗散 hàosàn

    - Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.

  • - 食品 shípǐn 过期 guòqī le 不能 bùnéng chī

    - Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn zài 美味 měiwèi 不过 bùguò le

    - Bữa ăn này không thể ngon hơn được nữa.

  • - 食不甘味 shíbùgānwèi

    - ăn không ngon miệng

  • - 食物 shíwù 已有 yǐyǒu 异味 yìwèi 不能 bùnéng zài chī

    - món ăn này có mùi rồi, không nên ăn nữa.

  • - 食堂 shítáng de cài duì de 口味 kǒuwèi

    - Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 食不甘味

Hình ảnh minh họa cho từ 食不甘味

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食不甘味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao