Đọc nhanh: 飞鸿踏雪 (phi hồng đạp tuyết). Ý nghĩa là: xem 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪.
Ý nghĩa của 飞鸿踏雪 khi là Thành ngữ
✪ xem 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xuě ní hóng zhǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鸿踏雪
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 雪花 轻轻 在 空中 飞
- Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 大雪纷飞
- tuyết bay lả tả
- 飞 雪花 了
- hoa tuyết bay bay.
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 寒季 到来 雪花 纷飞
- Mùa lạnh đến, tuyết rơi bay đầy trời.
- 她 踏 着 雪地 前进
- Cô ấy bước đi trên tuyết.
- 那儿 的 冬天 , 常见 雪花 飞舞
- Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞鸿踏雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞鸿踏雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踏›
雪›
飞›
鸿›