Đọc nhanh: 雪泥鸿爪 (tuyết nê hồng trảo). Ý nghĩa là: dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại); vết tích quá khứ còn lưu lại.
Ý nghĩa của 雪泥鸿爪 khi là Danh từ
✪ dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại); vết tích quá khứ còn lưu lại
鸿雁在雪泥上踏过留下的痕迹,比喻往事遗留的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪泥鸿爪
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪泥鸿爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪泥鸿爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
爪›
雪›
鸿›