Đọc nhanh: 飞机失事 (phi cơ thất sự). Ý nghĩa là: tai nạn máy bay. Ví dụ : - 飞机失事了 Tôi đã bị tai nạn máy bay.
Ý nghĩa của 飞机失事 khi là Danh từ
✪ tai nạn máy bay
plane crash
- 飞机 失事 了
- Tôi đã bị tai nạn máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机失事
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 飞机 失事 了
- Tôi đã bị tai nạn máy bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞机失事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞机失事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
失›
机›
飞›