Đọc nhanh: 飞出个未来 (phi xuất cá vị lai). Ý nghĩa là: Futurama (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-).
Ý nghĩa của 飞出个未来 khi là Danh từ
✪ Futurama (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-)
Futurama (US TV animated series, 1999-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞出个未来
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 他 想 出来 了 一个 办法
- Anh ấy nghĩ ra một cách.
- 听 了 半天 也 没 听 出个 道道儿 来
- ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
- 跟 他 讨论 了 半天 , 也 没 讨论 出个 名堂 来
- nói với anh ấy cả ngày trời cũng chẳng được trò trống gì.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 他 想 出来 一个 好 主意
- Anh ấy nghĩ ra một chủ ý hay.
- 灵机一动 , 想 出个 主意 来
- rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
- 这个 主意 是 谁 想 出来 的 ?
- Là ai nghĩ ra chủ ý này?
- 这个 主意 在 我 脑海中 蹦出来
- Ý tưởng này bật ra trong đầu tôi.
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
- 她 想 把 那个 谣言 捅出来
- Cô ấy muốn vạch trần tin đồn đó.
- 她 分辨 得 出来 这 两个 方向
- Cô ấy có thể phân biệt được hai hướng này.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 你 补习 了 几个 月 , 照说 这 试题 应该 能 做 出来
- Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞出个未来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞出个未来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
出›
未›
来›
飞›