飘逸 piāoyì

Từ hán việt: 【phiêu dật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飘逸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu dật). Ý nghĩa là: phóng khoáng; tự nhiên; hoạt bát, bổng tít, phiêu dật. Ví dụ : - 。 thần sắc tự nhiên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飘逸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飘逸 khi là Tính từ

phóng khoáng; tự nhiên; hoạt bát

洒脱,自然,与众不同

Ví dụ:
  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

bổng tít

phiêu dật

高飞轻快的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘逸

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • - 老人 lǎorén tān 安逸 ānyì 运动 yùndòng

    - Người già ham muốn thoải mái không vận động.

  • - guò zhe 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.

  • - 喜欢 xǐhuan guò 安逸 ānyì de 生活 shēnghuó

    - Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.

  • - 追求 zhuīqiú de shì 生活 shēnghuó zhōng de 安逸 ānyì

    - Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.

  • - 诗人 shīrén 逸世 yìshì 生活 shēnghuó

    - Nhà thơ sống ẩn dật.

  • - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • - 享受 xiǎngshòu zhe 安逸 ānyì 自由 zìyóu

    - Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng hěn 安逸 ānyì

    - Nơi này rất thoải mái.

  • - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn hěn 安逸 ānyì

    - Bầu không khí ở đây rất an nhàn.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 安逸 ānyì de 感觉 gǎnjué

    - Tôi thích cảm giác an nhàn này.

  • - 安逸 ānyì duì 每个 měigè rén dōu hěn 重要 zhòngyào

    - Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.

  • - 逸豫 yìyù 亡身 wángshēn

    - an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飘逸

Hình ảnh minh họa cho từ 飘逸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘逸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao