Đọc nhanh: 逸暇 (dật hạ). Ý nghĩa là: Nhàn rỗi; dật hạ.
Ý nghĩa của 逸暇 khi là Danh từ
✪ Nhàn rỗi; dật hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸暇
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 过 着 安逸 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.
- 我 喜欢 过 安逸 的 生活
- Tôi thích sống một cuộc sống an nhàn.
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 诗人 逸世 生活
- Nhà thơ sống ẩn dật.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 阅读
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- 她 利用 闲暇 时间 做饭
- Cô ấy tận dụng thời gian rảnh nấu ăn.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 这个 地方 很 安逸
- Nơi này rất thoải mái.
- 这里 的 气氛 很 安逸
- Bầu không khí ở đây rất an nhàn.
- 我 喜欢 这种 安逸 的 感觉
- Tôi thích cảm giác an nhàn này.
- 安逸 对 每个 人 都 很 重要
- Sự thoải mái rất quan trọng với mỗi người.
- 逸豫 亡身
- an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 小偷 逸 走 了
- Tên trộm chạy trốn rồi.
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 他 的 才华 逸群
- Tài hoa của anh ấy vượt trội hơn người.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 我 目前 的 这 一切 额外 工作 用 去 了 我 的 闲暇 时间
- Những công việc bổ sung hiện tại của tôi đã chiếm đi thời gian rảnh của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逸暇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逸暇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暇›
逸›