Đọc nhanh: 风险规避 (phong hiểm quy tị). Ý nghĩa là: Risk averse E ngại rủi ro.
Ý nghĩa của 风险规避 khi là Động từ
✪ Risk averse E ngại rủi ro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险规避
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 避开 危险
- Tránh nguy hiểm.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 避风头
- Tránh đầu sóng ngọn gió
- 避避风头
- tránh đầu ngọn gió
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 项目 团队 需要 控制 风险
- Nhóm dự án cần kiểm soát rủi ro.
- 本钱 不足 , 投资 风险 很大
- Năng lực không đủ, rủi ro đầu tư rất lớn.
- 小 本钱 的 投资 风险 较 低
- Đầu tư với số vốn nhỏ có rủi ro thấp hơn.
- 规避 实质性 问题
- tránh né thực chất vấn đề.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风险规避
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风险规避 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm规›
避›
险›
风›