Đọc nhanh: 风里来,雨里去 (phong lí lai vũ lí khứ). Ý nghĩa là: Dãi nắng dầm mưa.
Ý nghĩa của 风里来,雨里去 khi là Từ điển
✪ Dãi nắng dầm mưa
《风里来,雨里去》是Rena创作的网络小说,发表于小说阅读网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风里来,雨里去
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 少时 雨过天晴 , 院子 里 又 热闹 起来 了
- chẳng bao lâu mưa tạnh, trong sân lại náo nhiệt trở lại.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 他 还是 去年 二月 里 来 过 一封信 , 后来 再 没有 来 过信
- tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风里来,雨里去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风里来,雨里去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
来›
里›
雨›
风›