Đọc nhanh: 模拟器 (mô nghĩ khí). Ý nghĩa là: giả lập.
Ý nghĩa của 模拟器 khi là Danh từ
✪ giả lập
emulator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 我们 模拟 了 火灾 处理
- Chúng tôi đã mô phỏng cách xử lý hỏa hoạn.
- 这 款 游戏 模拟 了 战争 场景
- Trò chơi này mô phỏng các cảnh chiến tranh.
- 他 模拟 他人
- Anh ấy phỏng theo người khác.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模拟器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模拟器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
拟›
模›