Đọc nhanh: 频谱仪 (tần phả nghi). Ý nghĩa là: máy phân tích quang phổ.
Ý nghĩa của 频谱仪 khi là Danh từ
✪ máy phân tích quang phổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频谱仪
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频谱仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频谱仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
谱›
频›