Đọc nhanh: 预观按钮 (dự quan án nữu). Ý nghĩa là: Nút xem trước.
Ý nghĩa của 预观按钮 khi là Danh từ
✪ Nút xem trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预观按钮
- 她 按 了 按 遥控器 的 按钮
- Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.
- 快 按 下 橘色 按钮
- Nhấn hình vuông màu cam.
- 这个 按钮 我 按 不动
- Cái nút này tôi ấn không được.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 摁 下 这个 按钮
- Nhấn xuống nút này.
- 请点 这个 按钮
- Xin hãy chạm vào nút này.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 遇 火灾 时 按 下 此钮
- Nhấn nút này khi xảy ra hoả hoạn.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 观测 星宿 可以 预测 未来
- Quan sát tinh tú có thể dự đoán tương lai.
- 那个 是 按钮 改变 设备 状态 ?
- Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?
- 请 用 鼠标 点击 这个 按钮
- Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预观按钮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预观按钮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm按›
观›
钮›
预›