顾全 gùquán

Từ hán việt: 【cố toàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "顾全" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố toàn). Ý nghĩa là: nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ. Ví dụ : - chú ý đến toàn cục. - giữ thể diện

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 顾全 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 顾全 khi là Động từ

nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ

顾及,使不受损害

Ví dụ:
  • - 顾全大局 gùquándàjú

    - chú ý đến toàn cục

  • - 顾全 gùquán 面子 miànzi

    - giữ thể diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾全

  • - 全身 quánshēn dōu 出汗 chūhàn le

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 联合国安全理事会 liánhéguóānquánlǐshìhuì

    - Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 《 鲁迅 lǔxùn 全集 quánjí

    - Lỗ tấn toàn tập.

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - 《 马克思 mǎkèsī 恩格斯 ēngésī 全集 quánjí

    - Các Mác toàn tập.

  • - 拜托 bàituō 照顾 zhàogu 一下 yīxià

    - Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.

  • - xiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu zhe

    - Anh trai luôn chăm sóc tôi.

  • - 这样 zhèyàng zuò 全是 quánshì 为了 wèile 顾怜 gùlián

    - tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.

  • - 顾全 gùquán 面子 miànzi

    - giữ thể diện

  • - 照顾 zhàogu 全局 quánjú

    - Chú ý toàn diện.

  • - 顾全 gùquán 颜面 yánmiàn

    - giữ thể diện

  • - 顾全 gùquán 大面儿 dàmiàner

    - giữ thể diện

  • - 顾全大局 gùquándàjú

    - quan tâm đến toàn cục

  • - 顾全大局 gùquándàjú

    - chú ý đến toàn cục

  • - 顾全大局 gùquándàjú

    - Chú ý đến đại cuộc.

  • - 照顾 zhàogu 周全 zhōuquán

    - Chăm sóc chu toàn.

  • - duì 家里 jiālǐ de shì 全都 quándōu 不管不顾 bùguǎnbùgù

    - anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà

  • - méi shuō 全错 quáncuò le a

    - Tôi không nói bạn sai hoàn toàn nhá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 顾全

Hình ảnh minh họa cho từ 顾全

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao