Đọc nhanh: 韩邦庆 (hàn bang khánh). Ý nghĩa là: Han Bangqing (1856-1894), nhà văn và nhà xuất bản tạp chí văn học thực nghiệm bằng tiếng Trung Cổ điển và tiếng Giang Tô, tác giả của tiểu thuyết 海上花列傳 | 海上花列传.
Ý nghĩa của 韩邦庆 khi là Danh từ
✪ Han Bangqing (1856-1894), nhà văn và nhà xuất bản tạp chí văn học thực nghiệm bằng tiếng Trung Cổ điển và tiếng Giang Tô, tác giả của tiểu thuyết 海上花列傳 | 海上花列传
Han Bangqing (1856-1894), writer and publisher of experimental literary journal in Classical Chinese and Jiangsu vernacular, author of novel 海上花列傳|海上花列传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩邦庆
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 庆贺 胜利
- chúc mừng thắng lợi.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩邦庆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩邦庆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庆›
邦›
韩›