Đọc nhanh: 鞋口 (hài khẩu). Ý nghĩa là: Mõm giày. Ví dụ : - 缉鞋口。 khâu đột mép dày.. - 沿鞋口 viền mép giầy
Ý nghĩa của 鞋口 khi là Danh từ
✪ Mõm giày
鞋口,汉语词汇,读音为xié kǒu,释义是鞋帮的上缘或指鞋帮上缘的前面部分。
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 请 把 拖鞋 放在 门口
- Vui lòng để dép lê ngoài cửa.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 我 的 鞋裂 了 个 口子
- Giày của tôi rách một lỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 他 熟练地 缉完 鞋口
- Anh ấy khâu mép giày một cách thành thục.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
鞋›