鞋口 xié kǒu

Từ hán việt: 【hài khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài khẩu). Ý nghĩa là: Mõm giày. Ví dụ : - 。 khâu đột mép dày.. - 沿 viền mép giầy

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋口 khi là Danh từ

Mõm giày

鞋口,汉语词汇,读音为xié kǒu,释义是鞋帮的上缘或指鞋帮上缘的前面部分。

Ví dụ:
  • - 缉鞋 jīxié kǒu

    - khâu đột mép dày.

  • - 沿鞋 yánxié kǒu

    - viền mép giầy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋口

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 沿鞋 yánxié kǒu

    - viền mép giầy

  • - 缉鞋 jīxié kǒu

    - khâu đột mép dày.

  • - qǐng 拖鞋 tuōxié 放在 fàngzài 门口 ménkǒu

    - Vui lòng để dép lê ngoài cửa.

  • - 口香糖 kǒuxiāngtáng zhān zài le 鞋底 xiédǐ

    - Kẹo cao su dính vào đế giày.

  • - de 鞋裂 xiéliè le 口子 kǒuzi

    - Giày của tôi rách một lỗ.

  • - 工匠 gōngjiàng 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 地缉 dìjī 鞋口 xiékǒu

    - Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.

  • - 熟练地 shúliàndì 缉完 jīwán 鞋口 xiékǒu

    - Anh ấy khâu mép giày một cách thành thục.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋口

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao