鞋垫 xiédiàn

Từ hán việt: 【hài điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài điếm). Ý nghĩa là: Miếng lót đáy giày. Ví dụ : - 。 cái lót giày

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋垫 khi là Danh từ

Miếng lót đáy giày

注音:xié diàn 中国民俗中,服饰鞋帽的刺绣装饰常常富有一定的寓意内涵,寄托了亲人美好的祝福和理想。 以前鞋垫是婆婆绣给新婚儿媳的,大红的底子透出了新婚之喜庆,也洋溢着母亲的喜悦。中国有句古诗“绵绵瓜瓞”,意为瓜的枝蔓连绵不断,瓞(小瓜)亦会随之滋生延绵,由小渐大。“瓜瓞绵绵”象征了子孙万代绵延不绝。“瓜瓞绵绵”图案有的是瓜随藤蔓枝叶连绵不断,也有的在瓜蔓之间穿插蝴蝶,取“蝶”“瓞”谐音。鞋垫中的各种花样象征了人们对生活的美好向往,概述图中这双鞋垫所绣的花形似牡丹,取花开富贵之意。

Ví dụ:
  • - 鞋垫 xiédiàn ér

    - cái lót giày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋垫

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 鞋子 xiézi 没法 méifǎ 穿 chuān le

    - Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 鞋底 xiédǐ zi

    - đế giày

  • - 椅垫 yǐdiàn zi

    - đệm ghế

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • - méi 穿鞋 chuānxié 看上去 kànshangqu 矮多 ǎiduō le

    - Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.

  • - diàn shàng 垫子 diànzi

    - lót một cái đệm

  • - 鞋垫 xiédiàn ér

    - cái lót giày

  • - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • - 需要 xūyào zhǎng 一下 yīxià 这些 zhèxiē 旧鞋 jiùxié

    - Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋垫

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao