鞋口里 xié kǒu lǐ

Từ hán việt: 【hài khẩu lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋口里" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài khẩu lí). Ý nghĩa là: Lót cổ giày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋口里 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋口里 khi là Danh từ

Lót cổ giày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋口里

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 沿鞋 yánxié kǒu

    - viền mép giầy

  • - 缉鞋 jīxié kǒu

    - khâu đột mép dày.

  • - 把手 bǎshǒu chā zài 口袋 kǒudài

    - Đút tay vào túi.

  • - 把手 bǎshǒu 插进 chājìn le 口袋 kǒudài

    - Cô ấy cho tay vào trong túi.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • - qǐng 拖鞋 tuōxié 放在 fàngzài 门口 ménkǒu

    - Vui lòng để dép lê ngoài cửa.

  • - 手机 shǒujī 放在 fàngzài 口袋 kǒudài

    - Tôi bỏ điện thoại vào túi.

  • - 村里 cūnlǐ 丁口 dīngkǒu 不算 bùsuàn duō

    - Dân số trong làng không nhiều.

  • - 马跑 mǎpǎo 满身是汗 mǎnshēnshìhàn 口里 kǒulǐ 流着 liúzhe 白沫 báimò

    - ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - 口香糖 kǒuxiāngtáng zhān zài le 鞋底 xiédǐ

    - Kẹo cao su dính vào đế giày.

  • - 橱窗 chúchuāng bǎi zhe 各款 gèkuǎn 鞋帽 xiémào

    - Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.

  • - 心服口服 xīnfúkǒufú ( 不但 bùdàn 嘴里 zuǐlǐ 并且 bìngqiě 心里 xīnli )

    - tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一口 yīkǒu guō

    - Trong bếp có một chiếc nồi.

  • - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

  • - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 一口 yīkǒu shuǐ

    - Ngậm một ngụm nước trong miệng.

  • - de 户口 hùkǒu zài 这里 zhèlǐ

    - Hộ khẩu của anh ấy ở đây.

  • - de 鞋裂 xiéliè le 口子 kǒuzi

    - Giày của tôi rách một lỗ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋口里

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋口里

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋口里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao