Đọc nhanh: 非金属系船浮标 (phi kim thuộc hệ thuyền phù tiêu). Ý nghĩa là: Phao tiêu neo cố định; không bằng kim loại Phao neo; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属系船浮标 khi là Danh từ
✪ Phao tiêu neo cố định; không bằng kim loại Phao neo; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属系船浮标
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 母系亲属
- dòng họ bên mẹ.
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 统属 关系
- quan hệ lệ thuộc
- 领属 关系
- quan hệ lãnh thuộc.
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属系船浮标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属系船浮标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
标›
浮›
系›
船›
金›
非›