Đọc nhanh: 非金属广告栏 (phi kim thuộc quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Cột để dán quảng cáo; không bằng kim loại Cột quảng cáo; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属广告栏 khi là Danh từ
✪ Cột để dán quảng cáo; không bằng kim loại Cột quảng cáo; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属广告栏
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 湖泊 非常广阔
- Hồ nước rất rộng lớn.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 这 条 广告 非常 醒目
- Quảng cáo này rất nổi bật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属广告栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属广告栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
属›
广›
栏›
金›
非›