Đọc nhanh: 潜在产品 (tiềm tại sản phẩm). Ý nghĩa là: Potential product Sản phẩm tiềm năng.
Ý nghĩa của 潜在产品 khi là Danh từ
✪ Potential product Sản phẩm tiềm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在产品
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 他们 在 搞 新 产品
- Họ đang sản xuất sản phẩm mới.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 公司 在 炒 这个 新 产品
- Công ty đang thổi phồng sản phẩm mới này.
- 这种 产品 在 市场 上 很 吃香
- Sản phẩm này trên thị trường rất được ưa chuộng.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 这种 产品 有 潜在 的 危害
- Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.
- 公司 正在 研发 新 产品
- Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 公司 正在 推广 他们 的 新 产品
- Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 土 产品 在 市场 上 很 受欢迎
- Sản phẩm nội địa rất được ưa chuộng trên thị trường.
- 他 在 设计 一个 新 产品
- Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜在产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜在产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
在›
潜›