潜在产品 Qiánzài chǎnpǐn

Từ hán việt: 【tiềm tại sản phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潜在产品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiềm tại sản phẩm). Ý nghĩa là: Potential product Sản phẩm tiềm năng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潜在产品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潜在产品 khi là Danh từ

Potential product Sản phẩm tiềm năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在产品

  • - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • - 他们 tāmen zài gǎo xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang sản xuất sản phẩm mới.

  • - 专家 zhuānjiā zài píng 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn

    - Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.

  • - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 开发新 kāifāxīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang triển khai sản phẩm mới.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà 产品线 chǎnpǐnxiàn

    - Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • - zhè 产品 chǎnpǐn yǒu 潜在 qiánzài de 风险 fēngxiǎn

    - Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 打造 dǎzào xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang làm ra sản phẩm mới.

  • - de 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng 畅销 chàngxiāo

    - Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.

  • - 公司 gōngsī zài chǎo 这个 zhègè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang thổi phồng sản phẩm mới này.

  • - 这种 zhèzhǒng 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng hěn 吃香 chīxiāng

    - Sản phẩm này trên thị trường rất được ưa chuộng.

  • - 现在 xiànzài 制造商 zhìzàoshāng men 开始 kāishǐ 发现 fāxiàn 左撇子 zuǒpiězǐ 产品 chǎnpǐn de 市场 shìchǎng

    - Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.

  • - 这种 zhèzhǒng 产品 chǎnpǐn yǒu 潜在 qiánzài de 危害 wēihài

    - Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 研发 yánfā xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  • - 公司 gōngsī zài 展会 zhǎnhuì shàng 宣传 xuānchuán xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 推广 tuīguǎng 他们 tāmen de xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.

  • - 商家 shāngjiā 正在 zhèngzài 广告 guǎnggào xīn 产品 chǎnpǐn

    - Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.

  • - 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Sản phẩm nội địa rất được ưa chuộng trên thị trường.

  • - zài 设计 shèjì 一个 yígè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潜在产品

Hình ảnh minh họa cho từ 潜在产品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜在产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao