Đọc nhanh: 园艺手套 (viên nghệ thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay làm vườn.
Ý nghĩa của 园艺手套 khi là Danh từ
✪ găng tay làm vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺手套
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 的 手艺 不好
- Tay nghề của tôi không tốt.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 手艺 高妙
- tay nghề bậc thầy; tay nghề điêu luyện.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 他 有 一手 好 手艺
- Anh ấy có tay nghề giỏi.
- 这 副 手套 很 趁 我 手
- Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 园艺师
- nghệ nhân làm vườn
- 艺术 园地
- trang nghệ thuật.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 她 耕 在 艺术 花园
- Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 园艺手套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 园艺手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
套›
手›
艺›