Đọc nhanh: 非核地带 (phi hạch địa đới). Ý nghĩa là: khu vực không có hạt nhân.
Ý nghĩa của 非核地带 khi là Danh từ
✪ khu vực không có hạt nhân
nuclear-free zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核地带
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 林莽 地带
- khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 危险 地带
- khu vực nguy hiểm
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 地面 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 这片 土地 非常广阔
- Mảnh đất này rất rộng.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非核地带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非核地带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
带›
核›
非›