Đọc nhanh: 非核化 (phi hạch hoá). Ý nghĩa là: phi hạt nhân hóa.
Ý nghĩa của 非核化 khi là Động từ
✪ phi hạt nhân hóa
denuclearization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核化
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 她 消化 得 非常 快
- Cô ấy tiếp thu rất nhanh.
- 这个 种 的 文化 非常 丰富多彩
- Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 她 的 化妆 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 她 的 文化 水平 非常 高
- Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
- 句国 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.
- 这个 养猪场 非常 现代化
- Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.
- 我 是 个 非常 情绪化 的 人
- Tôi là một người vô cùng đa cảm.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 我们 的 文化 历史 非常 丰富
- Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非核化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非核化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
核›
非›