非核化 fēihé huà

Từ hán việt: 【phi hạch hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非核化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi hạch hoá). Ý nghĩa là: phi hạt nhân hóa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非核化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非核化 khi là Động từ

phi hạt nhân hóa

denuclearization

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非核化

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 家族 jiāzú 观念 guānniàn 淡化 dànhuà le

    - Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 非常 fēicháng yìng 不肯 bùkěn 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - 公司 gōngsī de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 开放 kāifàng

    - Văn hóa công ty rất cởi mở.

  • - 结果 jiéguǒ de 变化 biànhuà 非常 fēicháng 意外 yìwài

    - Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.

  • - 消化 xiāohuà 非常 fēicháng kuài

    - Cô ấy tiếp thu rất nhanh.

  • - 这个 zhègè zhǒng de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.

  • - fēi 物质 wùzhì 文化 wénhuà 需要 xūyào 传承 chuánchéng

    - Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.

  • - 印度 yìndù de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.

  • - de 化妆 huàzhuāng 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • - de 文化 wénhuà 水平 shuǐpíng 非常 fēicháng gāo

    - Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.

  • - 句国 jùguó de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.

  • - 这个 zhègè 养猪场 yǎngzhūchǎng 非常 fēicháng 现代化 xiàndàihuà

    - Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.

  • - shì 非常 fēicháng 情绪化 qíngxùhuà de rén

    - Tôi là một người vô cùng đa cảm.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của khu vực này rất phong phú.

  • - 我们 wǒmen de 文化 wénhuà 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Lịch sử văn hóa của chúng ta rất phong phú.

  • - 口述 kǒushù 历史 lìshǐ 属于 shǔyú fēi 物质 wùzhì 文化 wénhuà

    - Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.

  • - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非核化

Hình ảnh minh họa cho từ 非核化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非核化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao