Đọc nhanh: 非医用电热毯 (phi y dụng điện nhiệt thảm). Ý nghĩa là: Chăn điện; không dùng cho mục đích y tế; mền điện.
Ý nghĩa của 非医用电热毯 khi là Danh từ
✪ Chăn điện; không dùng cho mục đích y tế; mền điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用电热毯
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这 地毯 很 耐用 , 是 吗 ?
- Tấm thảm này rất bền, phải không?
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非医用电热毯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非医用电热毯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
毯›
热›
用›
电›
非›