Đọc nhanh: 非医用固化灯 (phi y dụng cố hoá đăng). Ý nghĩa là: Đèn trị liệu; không dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 非医用固化灯 khi là Danh từ
✪ Đèn trị liệu; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用固化灯
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 坚固耐用
- Bền bỉ.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非医用固化灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非医用固化灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
医›
固›
灯›
用›
非›