青藏公路 qīngzàng gōnglù

Từ hán việt: 【thanh tàng công lộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "青藏公路" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh tàng công lộ). Ý nghĩa là: Đường Thanh Hải-Tây Tạng (từ năm 1984).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 青藏公路 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đường Thanh Hải-Tây Tạng (từ năm 1984)

Qinghai-Tibet road (from 1984)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏公路

  • - 护养 hùyǎng 公路 gōnglù

    - duy tu đường xá

  • - 养护 yǎnghù 公路 gōnglù

    - duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá

  • - 铁路 tiělù 公路 gōnglù 遍布全国 biànbùquánguó

    - Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc

  • - 简易 jiǎnyì 公路 gōnglù

    - đường lộ thô sơ.

  • - 高速公路 gāosùgōnglù

    - đường cao tốc

  • - 环行 huánxíng 公路 gōnglù

    - đi đường vòng

  • - 西侧 xīcè 公路 gōnglù

    - Đường cao tốc phía Tây.

  • - 清除 qīngchú 高速公路 gāosùgōnglù shàng de 障碍 zhàngài

    - Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.

  • - 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.

  • - 老百姓 lǎobǎixìng guǎn 包公 bāogōng jiào 包青天 bāoqīngtiān

    - Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.

  • - 各路 gèlù 公交车 gōngjiāochē 四通八达 sìtòngbādá 交通 jiāotōng 极为 jíwéi 便利 biànlì

    - Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.

  • - 九路 jiǔlù 公共汽车 gōnggòngqìchē 晚上 wǎnshang 运行 yùnxíng

    - Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.

  • - 村子 cūnzi de 前后 qiánhòu 各有 gèyǒu 一条 yītiáo 公路 gōnglù

    - đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.

  • - 公路 gōnglù 两侧 liǎngcè zhǒng zhe 杨树 yángshù

    - hai bên đường cái có trồng cây dương

  • - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • - 公司 gōngsī 一直 yìzhí zài 找出路 zhǎochūlù

    - Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.

  • - 好端端 hǎoduānduān de 公路 gōnglù jìng bèi 糟蹋 zāotà chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.

  • - 汽车 qìchē zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng 奔驰 bēnchí

    - ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.

  • - 青藏高原 qīngzànggāoyuán shì 世界屋脊 shìjièwūjǐ

    - Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.

  • - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 青藏公路

Hình ảnh minh họa cho từ 青藏公路

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青藏公路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao