Đọc nhanh: 公路网 (công lộ võng). Ý nghĩa là: mạng lưới đường bộ.
Ý nghĩa của 公路网 khi là Danh từ
✪ mạng lưới đường bộ
road network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路网
- 护养 公路
- duy tu đường xá
- 养护 公路
- duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 高速公路
- đường cao tốc
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 公司 一直 在 找出路
- Công ty luôn tìm kiếm đầu ra.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公路网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公路网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
网›
路›