Hán tự: 霖
Đọc nhanh: 霖 (lâm). Ý nghĩa là: mưa dầm; mưa liên tục; mưa dai dẳng; mưa lâu. Ví dụ : - 近日雨霖霖。 Mấy ngày nay mưa liên tục.. - 天降久霖雨。 Trời mưa lâu ngày.. - 久霖未停歇。 Mưa lâu không dừng.
Ý nghĩa của 霖 khi là Danh từ
✪ mưa dầm; mưa liên tục; mưa dai dẳng; mưa lâu
连下几天的大雨; 霖雨
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 天降 久 霖雨
- Trời mưa lâu ngày.
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 霖雨 已 多日
- Mưa dầm đã nhiều ngày.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霖
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 天降 久 霖雨
- Trời mưa lâu ngày.
- 霖雨 已 多日
- Mưa dầm đã nhiều ngày.
Hình ảnh minh họa cho từ 霖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霖›