Đọc nhanh: 贺峻霖 (hạ tuấn lâm). Ý nghĩa là: Hạ Tuấn Lâm (thành viên nhóm TNT).
Ý nghĩa của 贺峻霖 khi là Danh từ
✪ Hạ Tuấn Lâm (thành viên nhóm TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺峻霖
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 山 之 险峻 , 宁有 逾 此
- lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 地势 高峻
- địa thế vừa cao vừa dốc.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 大家 贺新年 到来
- Mọi người chúc mừng năm mới đến.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 天降 久 霖雨
- Trời mưa lâu ngày.
- 爸爸 当上 了 全国 劳动模范 , 左邻右舍 都 来 表示 庆贺
- Bố trở thành chiến sĩ thi đua toàn quốc, hàng xóm láng giềng đều đến chúc mừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贺峻霖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贺峻霖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峻›
贺›
霖›