Đọc nhanh: 霍尔布鲁克 (hoắc nhĩ bố lỗ khắc). Ý nghĩa là: Holbrook (tên), Richard C. A. Holbrooke (1941-2010), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, có ảnh hưởng trong việc môi giới thỏa thuận hòa bình Dayton Bosnia 1995, đặc phái viên Hoa Kỳ tại Afghanistan và Pakistan từ 2009. Ví dụ : - 不必担心霍尔布鲁克 Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
Ý nghĩa của 霍尔布鲁克 khi là Danh từ
✪ Holbrook (tên)
Holbrook (name)
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
✪ Richard C. A. Holbrooke (1941-2010), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, có ảnh hưởng trong việc môi giới thỏa thuận hòa bình Dayton Bosnia 1995, đặc phái viên Hoa Kỳ tại Afghanistan và Pakistan từ 2009
Richard C.A. Holbrooke (1941-2010), US diplomat, influential in brokering 1995 Dayton Bosnian peace deal, US special envoy to Afghanistan and Pakistan from 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍尔布鲁克
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍尔布鲁克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍尔布鲁克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
尔›
布›
霍›
鲁›