Đọc nhanh: 雷达部队 (lôi đạt bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội ra đa.
Ý nghĩa của 雷达部队 khi là Danh từ
✪ Bộ đội ra đa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达部队
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 河防 部队
- bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 轻装 部队
- khinh quân.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 参战 部队
- bộ đội tham gia chiến đấu
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 增援部队
- bộ đội tiếp viện
- 海军 部队
- bộ đội hải quân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷达部队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷达部队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm达›
部›
队›
雷›