Đọc nhanh: 雷管 (lôi quản). Ý nghĩa là: ngòi nổ; kíp mìn; kíp; lôi quản; ống dẫn nổ. Ví dụ : - 是雷管的一部分 Nó là một phần của nắp nổ.
Ý nghĩa của 雷管 khi là Danh từ
✪ ngòi nổ; kíp mìn; kíp; lôi quản; ống dẫn nổ
弹药、炸药包等的发火装置一般用雷汞等容易发火的化学药品装在金属管里制成
- 是 雷管 的 一部分
- Nó là một phần của nắp nổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 是 雷管 的 一部分
- Nó là một phần của nắp nổ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
雷›