Hán tự: 雳
Đọc nhanh: 雳 (lịch). Ý nghĩa là: sét. Ví dụ : - 你有霹雳手套吗?借我一套 Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Ý nghĩa của 雳 khi là Danh từ
✪ sét
霹雳:云和地面之间发生的一种强烈雷电现象响声很大, 能对人畜, 植物、建筑物等造成很大的危害 也叫落雷
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雳
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
Hình ảnh minh họa cho từ 雳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雳›