Đọc nhanh: 雨水保险 (vũ thuỷ bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm mưa bão.
Ý nghĩa của 雨水保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm mưa bão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨水保险
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 雨水 流进 了 阴沟
- Nước mưa chảy vào cống ngầm.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 这里 下 了 四指 雨水
- Ở đây có mưa nước sâu bốn ngón tay.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 这 就 保证 下雨天 屋顶 不漏水
- Điều này đảm bảo mái nhà không bị dột khi trời mưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨水保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨水保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
水›
险›
雨›