Đọc nhanh: 雍容大度 (ủng dung đại độ). Ý nghĩa là: rộng lượng.
Ý nghĩa của 雍容大度 khi là Danh từ
✪ rộng lượng
generous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍容大度
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 度日如年 ( 形容 日子 难熬 )
- sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 他 脾气好 , 度量 大 , 能 容人
- anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雍容大度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雍容大度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
容›
度›
雍›