Đọc nhanh: 美容女 (mĩ dung nữ). Ý nghĩa là: chuyên viên sắc đẹp, thợ làm tóc (nữ).
Ý nghĩa của 美容女 khi là Danh từ
✪ chuyên viên sắc đẹp
beautician
✪ thợ làm tóc (nữ)
hairdresser (female)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容女
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 女宿 很 美丽
- Sao Nữ rất xinh đẹp.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 校花 是 指 美女 , 校草 是 指 帅哥
- Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 她 的 笑容 衬托出 她 的 美丽
- Nụ cười của cô làm nổi bật vẻ đẹp của cô.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美容女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
容›
美›