美容女 měiróng nǚ

Từ hán việt: 【mĩ dung nữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美容女" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ dung nữ). Ý nghĩa là: chuyên viên sắc đẹp, thợ làm tóc (nữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美容女 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 美容女 khi là Danh từ

chuyên viên sắc đẹp

beautician

thợ làm tóc (nữ)

hairdresser (female)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容女

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • - fèng 女士 nǚshì 好美 hǎoměi

    - Bà Phượng rất xinh đẹp.

  • - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • - 女宿 nǚsù hěn 美丽 měilì

    - Sao Nữ rất xinh đẹp.

  • - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • - 柳眉倒竖 liǔméidàoshù ( 形容 xíngróng 女人 nǚrén 发怒 fānù 时耸眉 shísǒngméi de 样子 yàngzi )

    - lông mày dựng đứng lên.

  • - 邻家女孩 línjiānǚhái xiào 起来 qǐlai hěn měi

    - Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.

  • - 明星 míngxīng 一般 yìbān dōu yǒu 美容 měiróng 顾问 gùwèn

    - Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.

  • - 校花 xiàohuā shì zhǐ 美女 měinǚ 校草 xiàocǎo shì zhǐ 帅哥 shuàigē

    - Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.

  • - 姑娘 gūniang 笑容 xiàoróng hěn 甜美 tiánměi

    - Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.

  • - zhè kuǎn 面膜 miànmó yǒu 美容 měiróng 效果 xiàoguǒ

    - Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.

  • - 喜欢 xǐhuan 美容 měiróng

    - Cô ấy thích làm đẹp.

  • - de 笑容 xiàoróng 衬托出 chèntuōchū de 美丽 měilì

    - Nụ cười của cô làm nổi bật vẻ đẹp của cô.

  • - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 四大美女 sìdàměinǚ jiē shì 如花似玉 rúhuāsìyù 闭月羞花 bìyuèxiūhuā

    - Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.

  • - 美女 měinǚ zhàn zài 舞池 wǔchí 蹦迪 bèngdí jiù yǒu bèi rén 搭讪 dāshàn 揩油 kāiyóu de 觉悟 juéwù

    - Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.

  • - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • - de 笑容 xiàoróng 无比 wúbǐ 美丽 měilì

    - Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美容女

Hình ảnh minh họa cho từ 美容女

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao