Đọc nhanh: 集美 (tập mĩ). Ý nghĩa là: Quận Jimei của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
✪ Quận Jimei của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Jimei district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xiàménshì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集美
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
集›