Đọc nhanh: 集韵 (tập vận). Ý nghĩa là: Jiyun, từ điển rime của Trung Quốc với 53.525 mục từ một ký tự, xuất bản vào thế kỷ 11.
Ý nghĩa của 集韵 khi là Danh từ
✪ Jiyun, từ điển rime của Trung Quốc với 53.525 mục từ một ký tự, xuất bản vào thế kỷ 11
Jiyun, Chinese rime dictionary with 53,525 single-character entries, published in 11th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集韵
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集韵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集韵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm集›
韵›