Đọc nhanh: 隔行扫描 (cách hành tảo miêu). Ý nghĩa là: quét xen kẽ.
Ý nghĩa của 隔行扫描 khi là Động từ
✪ quét xen kẽ
interlaced scanning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔行扫描
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 隔行如隔山
- khác ngành như núi cách nhau.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 描述 了 旅行 的 经历
- Cô ấy miêu tả trải nghiệm chuyến đi.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 每隔 一行 寫
- Viết trên mỗi dòng khác.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 春节 前 , 要 进行 一次 大扫除
- Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
- 大雨 让 我们 的 旅行 很 扫兴
- Mưa lớn làm cho chúng tôi mất hứng với chuyến du lịch.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔行扫描
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔行扫描 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
描›
行›
隔›