障碍滑雪 zhàng'ài huáxuě

Từ hán việt: 【chướng ngại hoạt tuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "障碍滑雪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chướng ngại hoạt tuyết). Ý nghĩa là: slalom, đến slalom.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 障碍滑雪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 障碍滑雪 khi là Danh từ

slalom

đến slalom

to slalom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍滑雪

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 克服 kèfú le 重重障碍 chóngchóngzhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.

  • - 障碍 zhàngài

    - trở ngại; chướng ngại; cản trở

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • - 腾越 téngyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - nhảy qua chướng ngại vật

  • - 尽快 jǐnkuài 肃清 sùqīng 障碍 zhàngài

    - Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.

  • - 大雪 dàxuě 阻碍 zǔài le 交通 jiāotōng

    - Tuyết dày đã cản trở giao thông.

  • - 心理障碍 xīnlǐzhàngài 需要 xūyào 克服 kèfú

    - Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.

  • - 我们 wǒmen 遇到 yùdào 诸多 zhūduō 障碍 zhàngài

    - Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.

  • - 辟除 bìchú 路上 lùshàng de 障碍 zhàngài

    - Loại bỏ chướng ngại trên đường.

  • - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • - 慢慢 mànmàn 挪走 nuózǒu 障碍物 zhàngàiwù

    - Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.

  • - 性别 xìngbié yīng 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Giới tính không nên trở thành chướng ngại.

  • - 不要 búyào ràng 困难 kùnnán 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Đừng để khó khăn cản đường bạn.

  • - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

  • - 他们 tāmen 克服 kèfú le 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.

  • - 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu de 障碍物 zhàngàiwù

    - Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 障碍滑雪

Hình ảnh minh họa cho từ 障碍滑雪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 障碍滑雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTJ (弓中卜廿十)
    • Bảng mã:U+969C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao