Đọc nhanh: 隔离治疗 (cách ly trị liệu). Ý nghĩa là: điều trị cách li.
Ý nghĩa của 隔离治疗 khi là Động từ
✪ điều trị cách li
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离治疗
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 这种 疾 很 难 治疗
- Loại bệnh này rất khó chữa trị.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 爷爷 掺药 治疗 疾病
- Ông nội pha thuốc để chữa bệnh.
- 皮肤 发炎 需要 治疗
- Da bị viêm cần được điều trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔离治疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔离治疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm治›
疗›
离›
隔›