Đọc nhanh: 隔碍 (cách ngại). Ý nghĩa là: Xa lìa ngăn trở, không liên lạc được với nhau. Chữ ngại cũng viết là 閡. Cũng như Cách tuyệt 隔絕, Cách việt 隔越..
Ý nghĩa của 隔碍 khi là Động từ
✪ Xa lìa ngăn trở, không liên lạc được với nhau. Chữ ngại cũng viết là 閡. Cũng như Cách tuyệt 隔絕, Cách việt 隔越.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔碍
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 恍如隔世
- dường như đã mấy đời
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 窒碍
- trắc trở; trở ngại
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 窒碍难行
- trở ngại khó đi
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 碍难 照办
- khó lòng làm theo được.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 请 别碍 了 我 的 事
- Xin đừng làm vướng việc của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碍›
隔›