隔碍 gé ài

Từ hán việt: 【cách ngại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隔碍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cách ngại). Ý nghĩa là: Xa lìa ngăn trở, không liên lạc được với nhau. Chữ ngại cũng viết là . Cũng như Cách tuyệt , Cách việt ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隔碍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隔碍 khi là Động từ

Xa lìa ngăn trở, không liên lạc được với nhau. Chữ ngại cũng viết là 閡. Cũng như Cách tuyệt 隔絕, Cách việt 隔越.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔碍

  • - 隔山 géshān 兄弟 xiōngdì

    - anh chị em cùng cha khác mẹ

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - ràng xiān 擦擦 cācā 这些 zhèxiē 脏兮兮 zāngxīxī de 警用 jǐngyòng 隔离带 gélídài ba

    - Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.

  • - xiàng 隔夜 géyè de suān 辣酱 làjiàng 那样 nàyàng rēng le

    - Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?

  • - 恍如隔世 huǎngrúgéshì

    - dường như đã mấy đời

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • - 夫妻 fūqī 分隔 fēngé 两地 liǎngdì

    - vợ chồng ngăn cách hai nơi.

  • - 克服 kèfú le 重重障碍 chóngchóngzhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.

  • - 隔离病房 gélíbìngfáng

    - phòng cách ly bệnh

  • - 窒碍 zhìài

    - trắc trở; trở ngại

  • - 障碍 zhàngài

    - trở ngại; chướng ngại; cản trở

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 有碍观瞻 yǒuàiguānzhān

    - có trở ngại

  • - 窒碍难行 zhìàinánxíng

    - trở ngại khó đi

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 违碍 wéiài 字句 zìjù

    - câu chữ phạm huý

  • - 碍难 àinán 照办 zhàobàn

    - khó lòng làm theo được.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - qǐng 别碍 biéài le de shì

    - Xin đừng làm vướng việc của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隔碍

Hình ảnh minh họa cho từ 隔碍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao