Đọc nhanh: 隔壁有耳 (cách bích hữu nhĩ). Ý nghĩa là: tai vách mạch rừng.
Ý nghĩa của 隔壁有耳 khi là Thành ngữ
✪ tai vách mạch rừng
walls have ears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔壁有耳
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 我 觉得 有 玲玲 盈耳
- Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
- 那有 一处 峭壁
- Có một vách đá ở đó.
- 那 面壁 有些 破旧
- Bức tường kia hơi cũ.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 我家 隔壁 搬 来 一位 姑娘
- Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.
- 耳唇 有点 发炎
- Phần viền tai hơi bị viêm.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 隔壁 传来 一声 哽咽
- Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 隔壁 的 邻居 很 友好
- Hàng xóm bên cạnh rất thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔壁有耳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔壁有耳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›
有›
耳›
隔›